Có 2 kết quả:
抚爱 fǔ ài ㄈㄨˇ ㄚㄧˋ • 撫愛 fǔ ài ㄈㄨˇ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love tenderly
(2) affection
(3) loving care
(4) to caress
(2) affection
(3) loving care
(4) to caress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to love tenderly
(2) affection
(3) loving care
(4) to caress
(2) affection
(3) loving care
(4) to caress
Bình luận 0